STT |
TÊN HÀNG |
ITEM |
GIẶT NƯỚC-LÀ HƠI Laundry & Steam Ironing |
GIẶT KHÔ-LÀ HƠI Cry Cleaning & Steam Ironing |
LÀ HƠI Steam Ironing Only |
A |
BỘ |
PCS |
|
|
|
1 |
Bộ Complet |
Suit |
|
75.000 |
45.000 |
2 |
Bộ ký giả |
Safari |
|
60.000 |
40.000 |
3 |
Bộ áo dài tân thời |
|
65.000 |
70.000 |
40.000 |
4 |
Bộ áo dài nhung |
|
|
75.000 |
50.000 |
5 |
Bộ đồ thể thao gió |
Sport clothes |
55.000 |
60.000 |
30.000 |
6 |
Bộ đồ nỉ |
Felt cjothes |
45.000 |
50.000 |
25.000 |
7 |
Bộ đồ ngủ |
Pyjama |
30.000 |
35.000 |
19.000 |
B |
ÁO |
|
|
|
|
1 |
Áo vét |
Jacket |
|
55.000 |
45.000 |
2 |
Áo gile |
Vest |
|
35.000 |
20.000 |
3 |
Áo vét lửng |
Short Jacket |
|
50.000 |
30.000 |
4 |
Áo vest không lót |
Jacket no line |
|
50.000 |
30.000 |
5 |
Áo ký giả |
Safari Jacket |
|
50.000 |
30.000 |
6 |
Áo sơ mi đính cờm, đá |
|
30.000 |
35.000 |
20.000 |
7 |
Áo sơ mi dài tay |
Long sleeves shirt |
25.000 |
27.000 |
20.000 |
8 |
Áo sơ mi ngắn tay |
Short sleeved shirt |
23.000 |
25.000 |
20.000 |
9 |
Áo sơ mi tơ tằm |
Silk shirt |
|
35.000 |
25.000 |
10 |
Áo khoác dài |
Long coat |
70.000 |
75.000 |
50.000 |
11 |
Áo măng tô |
Over coat |
65.000 |
70.000 |
50.000 |
12 |
Áo khoác ngăn 3 lớp |
|
55.000 |
60.000 |
40.000 |
13 |
Áo lông, Áo khoác dạ |
Fur-coat, Felt coat |
|
65.000 |
40.000 |
14 |
Áo nhồi lông thú |
Bluzon with fur in line |
|
75.000 |
|
15 |
Áo Blouzon |
Woolen clothes/item |
50.000 |
55.000 |
50.000 |
16 |
Áo len |
Bluozon |
|
40.000 |
35.000 |
17 |
Áo liền quần |
Tights |
40.000 |
40.000 |
25.000 |
18 |
Áo dài nhung |
Velvet long dress |
|
60.000 |
40.000 |
19 |
Áo khoác mỏng |
Cloth- coat |
40.000 |
45.000 |
30.000 |
20 |
Áo phông ngắn tay |
Short sleed sweater |
20.000 |
23.000 |
20.000 |
21 |
Áo phông dài tay |
Long sleed sweater |
23.000 |
25.000 |
20.000 |
22 |
Áo thể thao-gió |
Wind Jacket |
35.000 |
40.000 |
25.000 |
23 |
Áo nỉ |
Felt Jacket |
30.000 |
35.000 |
25.000 |
24 |
Áo ngủ |
|
20.000 |
25.000 |
20.000 |
25 |
Áo bò 7 mảnh |
7 piece denim |
40.000 |
40.000 |
30.000 |
26 |
Áo sơ mi bò |
Denim shirt |
27.000 |
27.000 |
25.000 |
27 |
Áo da ngắn |
Short leather jacket |
|
150.000 |
Làm Màu 265.000 |
28 |
Áo da dài |
Long leather jacket |
|
173.000 |
|
29 |
Áo gile da |
Leather vest |
|
90.000 |
|
30 |
Áo da măng tô |
Leather over coat |
|
253.000 |
|
31 |
Áo tắm bông |
Bath coat |
22.000 |
|
|
32 |
Áo lót |
Underwear |
10.000 |
|
|
C |
QUẦN |
|
|
|
|
1 |
Quần âu |
Trousers |
25.000 |
30.000 |
25.000 |
2 |
Quần bò |
Jeans |
25.000 |
25.000 |
20.000 |
3 |
Quần bò đính cườm, đá |
|
30.000 |
30.000 |
|
4 |
Quần soóc |
Short |
18.000 |
20.000 |
15.000 |
5 |
Quần thể thao |
|
20.000 |
20.000 |
15.000 |
6 |
Quần nỉ |
|
20.000 |
20.000 |
15.000 |
7 |
Quần tơ tằm |
Silk trousers |
|
35.000 |
25.000 |
8 |
Quần ngủ |
|
20.000 |
|
15.000 |
9 |
Quần lót (cái) |
Underwear / item |
8.000 |
8.000 |
|
10 |
Quần da |
Leather trousers |
|
86.000 |
|
D |
VÁY |
|
|
|
|
1 |
Váy cưới |
Wedding-grown |
|
160.000 |
120.000 |
2 |
Vay đầm trơn |
Plain dress |
35.000 |
40.000 |
30.000 |
3 |
Váy có trang trí |
Laced dress |
50.000 |
55.000 |
40.000 |
4 |
Váy nhung, dạ |
Velvet/felt dres |
|
55.000 |
40.000 |
5 |
Váy dạ hội |
Evening dress |
110.000 |
120.000 |
100.000 |
6 |
Váy ngủ |
Night-dress |
30.000 |
35.000 |
20.000 |
7 |
Chân váy dài xếp ly |
Pleat long skirt |
40.000 |
50.000 |
40.000 |
8 |
Chân váy ngắn xếp ly |
pleat short skirt |
35.000 |
40.000 |
35.000 |
9 |
Chân váy dài |
Long skirt |
30.000 |
35.000 |
25.000 |
10 |
Chân váy ngắn |
Short skirt |
25.000 |
30.000 |
25.000 |
11 |
Chân váy dài tơ tằm |
Silk long skirt |
|
45.000 |
35.000 |
12 |
Chân váy ngắn tơ tằm |
Sịlk short skirt |
|
40.000 |
30.000 |
13 |
Chân váy da |
Leather skirt |
|
80.000 |
60.000 |
E |
CÁC HÀNG KHÁC |
|
|
|
|
1 |
Khăn mùi xoa |
Handkerchief |
6.000 |
6.000 |
|
2 |
Cavat |
Tie |
|
25.000 |
20.000 |
3 |
Tất chân |
Shocks |
7.000 |
8.000 |
|
4 |
Mũ vải |
Hat |
25.000 |
35.000 |
|
5 |
Mũ dạ |
Felt hat |
|
40.000 |
|
6 |
Găng tay da |
Leather gloves |
|
35.000 |
|
7 |
Giày da |
Leather shoes |
|
60.000 |
|
8 |
Giầy thể thao |
Sport shoes |
|
50.000 |
|
9 |
Thú nhồi bông nhỏ |
Small cotton animal |
|
55.000 |
|
10 |
Thú nhồi bông nhỡ |
Mediuml cotton animal |
|
75.000 |
|
11 |
Thú nhồi bông lớn |
Big cotton animal |
|
85.000 |
|
12 |
Khăn len - găng tay len |
Woollen scars, gloves |
|
25.000 |
|
13 |
Khăn tắm to |
Big bath towel |
17.000 |
|
|
14 |
Khăn bàn (Kg) |
Table cloth |
20.000 |
|
|
15 |
Khăn ăn |
Napkin |
25.000 |
|
|
16 |
Khăn mặt, khăn bếp |
|
7.000 |
|
|
17 |
Chăn len lông |
Fur blanket |
|
70.000 |
|
18 |
Chăn lông vũ |
Sheep fur |
|
90.000 |
|
19 |
Chăn bông hóa học |
Cotton liber blanket |
65.000 |
70.000 |
|
20 |
Chăn tơ tằm |
Silk blanket |
|
100.000 |
|
21 |
Chăn dạ |
|
30.000 |
35.000 |
|
22 |
Màn |
Mosquito screen |
25.000 |
25.000 |
|
23 |
Vỏ gối |
Pillow case |
6.000 |
10.000 |
|
24 |
Vỏ gối trần bông |
|
|
15.000 |
|
25 |
Vỏ gối tơ tằm |
Silk Pillow case |
|
25.000 |
|
26 |
Vỏ chăn |
Blanket – cover |
35.000 |
40.000 |
|
27 |
Ga đơn, đôi |
Bed sheet/ sing / double |
25.000 |
25.000 |
|
28 |
Ga đơn, đôi (trần bông) |
|
35.000 |
50.000 |
|
29 |
Tạp dề |
Apron |
6.000 |
|
|
30 |
Balô |
Kit – bag |
29.000 |
35.000 |
|
31 |
Vali |
Valise |
50.000 |
50.000 |
|
32 |
Rèm (Kg) |
Drapes |
20.000 |
30.000 |
|
33 |
Ruột gối |
Pillow |
45.000 |
45.000 |
|
34 |
Ruột gối lông vũ |
Fur Pillow |
|
70.000 |
|
F |
THẢM – SALON |
|
|
|
|
1 |
Thảm len (m2) |
Woollen carpet |
|
35.000 |
|
2 |
Thảm nilon (m2) |
Nilon carpet |
30.000 |
30.000 |
|
3 |
Thảm ghế / 1 chỗ ngồi |
Sofa carpet |
17.000 |
24.000 |
|
4 |
Đệm mút đơn |
Single mattres |
437.000 |
|
|
5 |
Đệm mút đôi |
Double mattres |
472.000 |
|
|
6 |
Ghế Salon da |
|
|
748.000 |
|
7 |
Ghế Salon vải, nỉ |
Sofa |
368.000 |
403.000 |
|
8 |
Ô tô 4 chỗ |
4 seat car |
253.000 |
288.000 |
|
9 |
Ô tô 8 chỗ |
8 seat car |
368.000 |
403.000 |
|
G |
HÀNG TẨY VẾT BẨN (STAIN REMOVAL) (ĐƠN VỊ TÍNH : 5 cm2) |
||||
1 |
Tẩy vết bẩn hàng len, dạ |
Stain removal for woolen |
24.000 |
|
|
2 |
Tẩy vết bẩn hàng vải |
Stain removal for cloth |
14.000 |
|
|
3 |
Tẩy trắng áo sơ mi |
|
15.000 |
|
CÔNG TY GIẶT ỦI CHUYÊN NGHIỆP HOÀNG SƠN
Địa chỉ: khu phố 1, đường N12, Phường Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
Hotline: 0399.407.468 - 0363.407.468
Email: diep.caohong@gmail.com
Website: giatuihoangson.com